Có 2 kết quả:

鐵鎂質 tiě měi zhì ㄊㄧㄝˇ ㄇㄟˇ ㄓˋ铁镁质 tiě měi zhì ㄊㄧㄝˇ ㄇㄟˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mafic rock (containing magnesium and iron, so comparatively heavy, making oceanic plates)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mafic rock (containing magnesium and iron, so comparatively heavy, making oceanic plates)

Bình luận 0