Có 2 kết quả:
鐵鎂質 tiě měi zhì ㄊㄧㄝˇ ㄇㄟˇ ㄓˋ • 铁镁质 tiě měi zhì ㄊㄧㄝˇ ㄇㄟˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mafic rock (containing magnesium and iron, so comparatively heavy, making oceanic plates)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mafic rock (containing magnesium and iron, so comparatively heavy, making oceanic plates)
Bình luận 0